Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) - XE TẢI BEN |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4710 x 1760 x 2150 |
Khoảng cách trục |
mm |
2440 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1350/1325 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2920 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
1600 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4650 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
70,97 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
53,25 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải |
độ |
40o22 |
Động cơ |
- |
4DW93-84 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
62/3000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
230/1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2700 x 1590 x 450 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |