Xe tải ben Waw Chiến Thắng 5.9 Tấn đang được sử dụng động cơ YN33CRDI siêu khỏe, siêu bền, siêu tiết kiệm nhiên liệu, với dung tích xi-lanh 3.298 Cm3, cho công suất 85 kw/ 3.200 vòng/ phút. Cầu lớn, hộp số lớn, tay lái trợ lực, ty ben và quy cách ben được thiết kế kiểu chữ A siêu bền siêu khỏe, lốp trước lốp sau đồng bộ 8.25-16 siêu thông dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : |
WAW WZ5.90/TD1 |
Số chứng nhận : |
0170/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
26/8/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
4450 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2180 |
kG |
- Cầu sau : |
2270 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10545 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5180 x 2200 x 2500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3130 x 2020 x 750/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2860 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1760/1605 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YN33CRD1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
85 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |