Bảng giá xe Toyota tháng 08/2019
|
|
|
|
|
Mẫu xe |
Thông số kỹ thuật |
Giá niêm yết |
Gói khuyến mại |
Toyota Yaris 1.5G CVT |
5 chỗ/ Hatchback/ Động cơ Xăng/ Xe nhập khẩu/Số tự động vô cấp |
650,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý (cao nhất 40 triệu đồng) |
Toyota Wigo 4AT |
5 chỗ/ Hatchback/Động cơ xăng/ Xe nhập khẩu/ Số tự động 4 cấp |
405,000,000 |
Toyota Wigo 5MT |
5 chỗ/Hatchback/ Động cơ xăng/ Xe nhập khẩu/ Số sàn 5 cấp |
345,000,000 |
Toyota Vios |
Toyota Vios 1.5E 5MT |
5 chỗ/Sedan/ Xe trong nước
Số tay 5 cấp/Động cơ xăng 1.496 cm3 |
490,000,000 |
Giảm giá đến 41 triệu đồng tùy từng mẫu/đại lý |
Toyota Vios 1.5G CVT |
5 chỗ/ Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/ Động cơ xăng 1.496 cm3 |
570,000,000 |
Toyota Vios 1.5E CVT |
5 chỗ/ Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/ Động cơ xăng 1.496 cm3 |
540,000,000 |
Toyota Corolla Altis |
Toyota Corolla Altis |
5 chỗ / Sedan/ Xe trong nước/ Số tay 6 cấp/ Động cơ xăng 1.798 cm3 |
697,000,000 |
Hỗ trợ phí trước bạ đến 40 triệu đồng + giảm giá tùy từng đại lý từ 50-80 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport |
5 chỗ/ Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/ Động cơ xăng 1.987 cm3 |
932,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT |
5 chỗ/Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/ Động cơ xăng 1.798 cm3 |
791,000,000 |
Toyota Corolla Altis 2.0V |
5 chỗ/ Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/ Động cơ xăng 1.987 cm3 |
889,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT |
5 chỗ/ Sedan/ Xe trong nước/ Số tự động vô cấp/Động cơ xăng 1.798 cm3 |
733,000,000 |
Toyota Camry |
Toyota Camry 2.0G |
5 chỗ/Sedan/ Xe nhập khẩu/ Số tự động 6 cấp/Động cơ xăng 1.998 cc |
1,029,000,000 |
|
Toyota Camry 2.5Q |
5 chỗ /Sedan/ Xe nhâp khẩu/ Số tự động 6 cấp/Động cơ xăng 2.494 cc |
1,235,000,000 |
Toyota Fortune |
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2 |
7 chỗ/SUV/ Hộp số tay 6 cấp/Động cơ dầu -2393 cc 4x2 |
1,033,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2 |
7 chỗ/ SUV/Xe trong nước/ Số tự động 6 cấp /6AT |
1,096,000,000 |
Toyota Fortuner 2.8AT 4x4 |
7 chỗ/SUV/Động cơ dầu/Xe trong nước
Số tự động 6 cấp/6AT |
1,354,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7AT 4x2 |
7 chỗ/SUV/Xe nhập khẩu
Hộp số tự động 6 cấp |
1,150,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7AT 4x4 |
7 chỗ/SUV/Động cơ xăng/Xe nhập khẩu
Hộp số tự động 6 cấp |
1,244,000,000 |
Toyota Fortuner TRD 2.7AT 4x2 |
7 chỗ/SUV/Động cơ xăng/Xe trong nước/Số tự động 6 cấp |
Đang cập nhật |
Toyota Land Cruiser |
Toyota Land Cruiser Prado VX |
7 chỗ/SUV/động cơ xăng/ Xe nhập khẩu
Số tự động 6 cấp |
2,340,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Toyota Land Cruiser |
7 chỗ/SUV/động cơ xăng/ Xe nhập khẩu
Số tự động 6 cấp |
3,983,000,000 |
Toyota Rush |
Toyota RUSH S 1.5AT |
7 chỗ/SUV/Động cơ xăng/ Xe nhập khẩu
Số tự động 4 cấp |
668,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Toyota Alphard |
Toyota Alphard luxury |
7 chỗ/Đa dụng/Động cơ xăng/Xe nhập khẩu / Số tự động 8 cấp/ Động cơ xăng 3456 cc |
4,038,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Toyota Innova |
Toyota Innova E 2.0MT |
8 chỗ/Đa dụng/Xe trong nước/ Số tay 5 cấp/Động cơ xăng 1.998 cm3 |
771,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
toyota Innova Venturer |
8 chỗ/Đa dụng/Xe trong nước
Số tự động 6 cấp/Động cơ xăng 1.998 cm3 |
879,000,000 |
Toyota Innova G 2.0AT |
8 chỗ/Đa dụng/Xe trong nước/ Số tự động 6 cấp/Động cơ xăng 1.998 cm3 |
847,000,000 |
Toyota Innova V 2.0AT |
7 chỗ/Đa dụng/ Xe trong nước/ Số tự động 6 cấp/Động cơ xăng 1.998 cm3 |
971,000,000 |
Toyota Avanza |
Toyota Avanza AT |
7 chỗ/Đa dụng/Động cơ xăng/ Xe nhập khẩu/ Số tự động 4 cấp |
612,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Toyota Avanza MT |
7 chỗ/Đa dụng/Động cơ xăng/Xe nhập khẩu/ Số sàn 5 cấp |
544,000,000 |
Xe khác |
Toyota Hiace |
15 chỗ ngồi/ Số tay 5 cấp/ Động cơ dầu 2.982 cc |
999,000,000 |
Khuyến mại tùy từng đại lý |
Bán tải Hilux |
5 chỗ ngồi/ Số tay 6 cấp
Động cơ dầu 2.393 cc, 4x2 |
695,000,000 |