Ôtô Kenbo
xe ben
Xe thùng
Thùng lửng
Thùng kín
Thùng khung mui
Xe tải Van
Xe sát xi
Bảng giá xe
Theo loại cầu
xe 1 cầu
xe 2 cầu
Trang chủ ôtô Chiến Thắng
Giới thiệu
Ôtô Kenbo
Xe tải ben Chiến Thắng
Xe tải ben Chiến Thắng 6.8 tấn hai cầu (CT6.80TD1/4×4)
Xe tải ben Chiến Thắng FAW FW7.75D1/4×4
Xe tải ben Chiến Thắng 5.8 tấn Dayun DY5.80/TD1
Xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn
Xe tải ben Chiến Thắng 4.35 tấn Dayun DY4.35/TD1
Xe tải ben Waw Chiến Thắng 5.9 tấn
Xe tải ben Chiến Thắng 4.65 tấn 2 cầu
Xe tải thùng lửng Chiến Thắng
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng 2.5 tấn
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)
Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn thùng khung mui
Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn thùng tôn kín
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng 6.5 tấn 1 cầu
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng 6.5 tấn 2 cầu
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng 6.25 tấn
Xe tải thùng khung mui Chiến thắng 6.7 tấn
Xe tải thùng khung mui Chiến thắng 7.2 tấn
Xe tải Thùng khung mui Dongfeng Chiến thắng 9 tấn
Xe tải thùng lửng Chiến Thắng 4.95 tấn
Xe tải thùng kín Chiến Thắng
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (Vàng)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)
Xe tải Van Chiến Thắng
Ôtô Tải VAN – KENBO KB0.95/TV1
Xe tải VAN KENBO KB0.495/TV3
Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.945/TV4
Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.65/TV2
Xe tải sat xi Chiến Thắng
Ôtô Sát xi tải WAW SX
Ôtô Sát xi Tải – KENBO KB-SX
Theo loại cầu xe
xe 1 cầu
xe 2 cầu
Bảng giá xe
Hệ thống đại lý ô tô Chiến Thắng
Tại Miền Bắc
Tại Miền Trung
Tại Tây Nguyên
Tại Miền Nam
Tin tức
Liên hệ
Xe tải Chiến Thắng
xe tải thùng Chiến Thắng
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (Vàng)
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có điều hòa
🔸 Khóa điện(Tôn Kẽm)
🔸 Thùng cánh dơi (mở cánh 2 bên)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có điều hòa
🔸 khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện(Tôn Kẽm) thùng cánh dơi (mở cánh 2 bên)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện,Tôn kẽm
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)
Kt thùng:
2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe:
4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 - 13
Tải trọng:
990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)
Kt thùng:
2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe:
4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 - 13
Tải trọng:
990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)
Kt thùng:
2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe:
4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)
Kt thùng:
2.600 x 1.520 x 380
Kt xe:
4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 khóa điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)
Kt thùng:
2.600 x 1.520 x 380
Kt xe:
4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 Khóa điện
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)
Kt thùng:
2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe:
4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất:
69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp:
5.50 – 13
Tải trọng:
5500 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1
Kt thùng:
4.170 x 2.100 x 665/2.015
Kt xe:
6.050 x 2.250 x 3.180
Công suất:
96 kW / 2.900 vòng/phút
Cỡ lốp:
8.25 – 16
Tải trọng:
6100 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1
Kt thùng:
6120 x 2280 x 2150
Kt xe:
8370 x 2430 x 3450
Công suất:
125 kW / 2.600 vòng/phút
Cỡ lốp:
9.00 – 20
Tải trọng:
8000 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Chủng loại xe
Xe tải ben Chiến Thắng
Xe tải thùng lửng Chiến Thắng
Xe tải thùng kín Chiến Thắng
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng
Xe tải Van Chiến Thắng
Xe tải sat xi Chiến Thắng
Ô tô bán chạy
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)
Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.945/TV4
Xe tải ben Chiến Thắng 4.35 tấn Dayun DY4.35/TD1
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)
back to top