Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: WAW |
Số loại (Model code) |
: WZ6.20/TM1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 4.300 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 6.100 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 10.595 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 6.050 x 2.250 x 3.180 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 4.170 x 2.100 x 665/2.015 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 3.360 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.760 / 1.615 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 8.25 – 16 / 8.25 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: WP3.7Q130E40 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 3.660 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 96 kW / 2.900 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú |
: Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS) |