Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: KENBO |
Số loại (Model code) |
: KB0.99TL2/KM2 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 1.205 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 990 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 2.325 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 4.665 x 1.660 x 2.280 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.280 / 1.330 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 5.50 – 13 / 5.50 – 13 |
Động cơ (Engine model) |
: BJ413A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 69 kW / 6.000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Xăng |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Phanh đĩa/Tang trống thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái |
: Bánh răng – Thanh răng – Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú |
: Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện |