Xe tải ben Chiến Thắng 5.8 tấn Dayun DY5.80/TD1

Xe tải ben Chiến Thắng 5.8 tấn Dayun DY5.80/TD1

Kt thùng: 3170 x 2000 x 735 (4.66 m3)
Kt xe: 5260x2160x2520
Công suất: 85/3200
Cỡ lốp: 8.25-16
Tải trọng: 5800 (Kg)
🔸 Điều hòa 2 chiều
🔸 Phanh khí xả
🔸 Điều khiển góc chiếu đèn cos bằng nút xoay
🔸 Camera (tùy chọn)
Xe tải ben Chiến Thắng 4.35 tấn Dayun DY4.35/TD1

Xe tải ben Chiến Thắng 4.35 tấn Dayun DY4.35/TD1

Kt thùng: 2880 x 1880 x 650 (3.52 m3 )
Kt xe: 4950x2050x2350
Công suất: 70/3200
Cỡ lốp: 7.50-16
Tải trọng: 4350 (Kg)
🔸 Điều hòa 2 chiều
🔸 Phanh khí xả
🔸 Điều khiển góc chiếu đèn cos bằng nút xoay
🔸 Camera (tùy chọn)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có điều hòa
🔸 khóa điện, (Inox)
Ôtô Sát xi tải WAW SX

Ôtô Sát xi tải WAW SX

Kt thùng: Đang cập nhật
Kt xe: 8.300 x 2.340 x 2.550
Công suất: 125 kW
Cỡ lốp: 9.00 - 20
Tải trọng: 15600 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS), điều hòa 2 chiều
Ôtô Sát xi Tải – KENBO KB-SX

Ôtô Sát xi Tải – KENBO KB-SX

Kt thùng: Đang cập nhật
Kt xe: 4.475 x 1.620 x 1.920
Công suất: 69 kW
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 2450 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có Điều hòa 2 chiều, khóa điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)

Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)

Kt thùng: 2.600 x 1.520 x 380
Kt xe: 4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 Khóa điện
Xe tải ben Waw Chiến Thắng 5.9 tấn

Xe tải ben Waw Chiến Thắng 5.9 tấn

Kt thùng: 3130 x 2020 x 750 ~ 4,8 khối thùng
Kt xe: 5180 x 2200 x 2500
Công suất: 85kw
Cỡ lốp: 8.25 - 16
Tải trọng: 5900 (Kg)
🔸 Trang bị : Điều hoà 2 chiều, trợ lực lái, kính điện. Trải nghiệm mới cho dòng xe tải
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Ôtô Tải VAN – KENBO KB0.95/TV1

Ôtô Tải VAN – KENBO KB0.95/TV1

Kt thùng: 2.150/1.970 x 1.420/1.050 x 1.210/1.190
Kt xe: 4.020 x 1.620 x 1.910
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 175R13C
Tải trọng: 950 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, kính điện, khóa điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)

Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.520 x 380
Kt xe: 4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 khóa điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Kt thùng: 6120 x 2280 x 2150
Kt xe: 8370 x 2430 x 3450
Công suất: 125 kW / 2.600 vòng/phút
Cỡ lốp: 9.00 – 20
Tải trọng: 8000 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Xe tải VAN KENBO KB0.495/TV3

Xe tải VAN KENBO KB0.495/TV3

Kt thùng: 1.29 x 1.32 x 1.19
Kt xe: 4.020 x 1.620 x 1.910
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 175R13
Tải trọng: 490 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, kính điện, khóa điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 5500 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện(Tôn Kẽm) thùng cánh dơi (mở cánh 2 bên)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện,Tôn kẽm
Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.945/TV4

Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.945/TV4

Kt thùng: 2170x1320x1210/1190
Kt xe: 4020x1620x1910
Công suất: 69 / 6000
Cỡ lốp: 175R13C
Tải trọng: 945 (Kg)
🔸 Điều hòa 2 chiều
🔸 Khóa cửa tự động
🔸 Khóa cửa điều khiển từ xa
🔸 Kính cửa điều khiển điện
🔸 Camera (tùy chọn)
Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.65/TV2

Xe ô tô tải VAN KENBO KB0.65/TV2

Kt thùng: 1.21 x 1.41/1.04 x 1.19
Kt xe: 4.020 x 1.620 x 1.910
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 175R13C / 175R13C
Tải trọng: 650 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 có điều hòa
🔸 khóa điện
🔸 kính điện
back to top