Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT6.50TL3/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 5.330 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
|
: 6.500 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
|
: 12.025 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) |
: 8.120 x 2.350 x 3.450 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 6.180 x 2.200 x 760/2.120 = 10,3/28,8 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4x2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 4.820 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.770 / 1.710 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 9.00 - 20 / 9.00 - 20 |
Động cơ (Engine model) |
: YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 4.214 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 90 kW / 2.800 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén
|
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |