Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1

Kt thùng: 4.170 x 2.100 x 665/2.015
Kt xe: 6.050 x 2.250 x 3.180
Công suất: 96 kW / 2.900 vòng/phút
Cỡ lốp: 8.25 – 16
Tải trọng: 6100 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Kt thùng: 6120 x 2280 x 2150
Kt xe: 8370 x 2430 x 3450
Công suất: 125 kW / 2.600 vòng/phút
Cỡ lốp: 9.00 – 20
Tải trọng: 8000 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
back to top