Xe tải ben Chiến Thắng FAW FW7.75D1/4×4

✔ Kt thùng: 3760 x 2120 x 800 (6.38 m3)
✔ Kt xe: 5880x2300x2810
✔ Công suất: 103/2800
✔ Cỡ lốp: 900-20
✔ Tải trọng: 7700
🔸 Điều hòa 2 chiều
🔸 Phanh khí xả
🔸 Khóa cửa điều khiển từ xa
🔸 Kính cửa điều khiển điện, đóng tự động
🔸 Camera (tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ) FAW-FW7.75D1/4×4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE ĐƠN VỊ  
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC    
Kích thước bao (Dài x rộng x cao) mm 5880x2300x2810
Kích thước lòng thùng (m3) mm 3760 x 2120 x 800 (6.38 m3)
Vết bánh xe trước/ sau mm 1800/1710
Chiều dài cơ sở mm 3300
Khoảng sáng gầm xe mm 330
THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG    
Khối lượng bản thân kg 6100
Khối lượng hàng hóa chuyên chở kg 7700
Khối lượng toàn bộ kg 13995
SỐ CHỖ NGỒI   3
ĐỘNG CƠ    
Tên động cơ   YC4D140-48
Tiêu chuẩn khí thải   EURO IV
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi-lanh, cách làm mát   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh cm3 4214
Đường kính xy lanh x hành trình piston mm 108×115
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay kw/(vòng/ phút) 103/2800
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ vòng quay N.m (vòng/ phút) 450/1400-1800
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số   5 số tiến 1 số lùi
HỆ THỐNG LÁI   Trục vít – ecu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Phanh khí nén
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Treo phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng
LỐP XE    
Trước/ sau   900-20
ĐẶC TÍNH    
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 7.2
Dung tích thùng nhiên liệu  Lít 150
TRANG BỊ Điều hòa 2 chiều
Phanh khí xả
Khóa cửa điều khiển từ xa
Kính cửa điều khiển điện, đóng tự động
Camera (tùy chọn)

back to top