Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (Vàng)

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (Vàng)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có điều hòa
🔸 Khóa điện(Tôn Kẽm) 
🔸 Thùng cánh dơi (mở cánh 2 bên)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (xanh)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có điều hòa
🔸 khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK2 (trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện(Tôn Kẽm) thùng cánh dơi (mở cánh 2 bên)
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 900 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện,Tôn kẽm
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Cam)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Trắng)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 - 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Xe tải thùng khung mui KENBO KB0.99TL2/KM2 (Màu Xanh)

Kt thùng: 2.610 x 1.510 x 920/1.410 = 3,6 m3
Kt xe: 4.665 x 1.660 x 2.280
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 990 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa 2 chiều, khóa điện, lốp sau gai ngang, Kính điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)

Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (Trắng)

Kt thùng: 2.600 x 1.520 x 380
Kt xe: 4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 khóa điện
Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)

Xe ô tô tải thùng lửng KENBO KB-SX/CTH.TL2 (xanh)

Kt thùng: 2.600 x 1.520 x 380
Kt xe: 4.650 x 1.630 x 1.920
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 995 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3
🔸 Có Điều hòa 2 chiều
🔸 Khóa điện
Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)

Xe ô tô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK1 (đỏ)

Kt thùng: 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Kt xe: 4.700 x 1.670 x 2.300
Công suất: 69 kW / 6.000 vòng/phút
Cỡ lốp: 5.50 – 13
Tải trọng: 5500 (Kg)
🔸 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, (Inox)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW WZ6.20/TM1

Kt thùng: 4.170 x 2.100 x 665/2.015
Kt xe: 6.050 x 2.250 x 3.180
Công suất: 96 kW / 2.900 vòng/phút
Cỡ lốp: 8.25 – 16
Tải trọng: 6100 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng WAW SX/CTH.TM1

Kt thùng: 6120 x 2280 x 2150
Kt xe: 8370 x 2430 x 3450
Công suất: 125 kW / 2.600 vòng/phút
Cỡ lốp: 9.00 – 20
Tải trọng: 8000 (Kg)
🔸 Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS)
back to top