Xe tải ben Chiến Thắng 4.35 tấn Dayun DY4.35/TD1

✔ Kt thùng: 2880 x 1880 x 650 (3.52 m3 )
✔ Kt xe: 4950x2050x2350
✔ Công suất: 70/3200
✔ Cỡ lốp: 7.50-16
✔ Tải trọng: 4350
🔸 Điều hòa 2 chiều
🔸 Phanh khí xả
🔸 Điều khiển góc chiếu đèn cos bằng nút xoay
🔸 Camera (tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ) DAYUN – DY4.35/TD1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE ĐƠN VỊ  
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC    
Kích thước bao (Dài x rộng x cao) mm 4950x2050x2350
Kích thước lòng thùng (m3) mm 2880 x 1880 x 650 (3.52 m3 )
Vết bánh xe trước/ sau mm 1575/1560
Chiều dài cơ sở mm 2580
Khoảng sáng gầm xe mm 200
THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG    
Khối lượng bản thân kg 3710
Khối lượng hàng hóa chuyên chở kg 4350
Khối lượng toàn bộ kg 8255
SỐ CHỖ NGỒI   3
ĐỘNG CƠ    
Tên động cơ   YN27CRD1
Tiêu chuẩn khí thải   EURO IV
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi-lanh, cách làm mát   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh cm3 2672
Đường kính xy lanh x hành trình piston mm 90×105
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay kw/(vòng/ phút) 70/3200
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ vòng quay N.m (vòng/ phút) 250/1600-2600
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số   5 số tiến 1 số lùi, có hộp số phụ
HỆ THỐNG LÁI   Trục vít – ecu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Phanh khí nén
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Treo phụ thuộc, nhíp lá
LỐP XE    
Trước/ sau   7.50-16
ĐẶC TÍNH    
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 5.5
Dung tích thùng nhiên liệu  Lít 90
TRANG BỊ   Điều hòa 2 chiều
  Phanh khí xả
  Điều khiển góc chiếu đèn cos bằng nút xoay
  Camera (tùy chọn)

back to top