Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (thùng kín) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
6300 x 2000 x 3070 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3300 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1510/1535 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2800 |
Tải trọng thiết kế |
kg |
2000 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4995 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
85 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
29,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
38o35'/22o42' |
Động cơ |
- |
4DW92-73 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
54/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
188/2000 2200 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Ma sát khô, dẫn động
thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
-- |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
4470 x 1890 x 2050 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
-- |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU) |
3,26 (11130) |
(*) Có thể lắp hoặc không lắp tùy theo yêu cầu của khách hàng |